Có 2 kết quả:

摸不着 mō bu zháo ㄇㄛ ㄓㄠˊ摸不著 mō bu zháo ㄇㄛ ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) can't touch
(2) can't reach
(3) (fig.) unable to get a grasp of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) can't touch
(2) can't reach
(3) (fig.) unable to get a grasp of

Bình luận 0